Có 2 kết quả:
搂住 lǒu zhù ㄌㄡˇ ㄓㄨˋ • 摟住 lǒu zhù ㄌㄡˇ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold in one's arms
(2) to embrace
(2) to embrace
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold in one's arms
(2) to embrace
(2) to embrace
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh